Có 2 kết quả:
横穿 héng chuān ㄏㄥˊ ㄔㄨㄢ • 橫穿 héng chuān ㄏㄥˊ ㄔㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross
(2) to traverse
(2) to traverse
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross
(2) to traverse
(2) to traverse
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh